Có 2 kết quả:

鞭辟入里 biān pì rù lǐ ㄅㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄖㄨˋ ㄌㄧˇ鞭闢入裡 biān pì rù lǐ ㄅㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄖㄨˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) penetrated
(2) trenchant
(3) incisive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) penetrated
(2) trenchant
(3) incisive

Bình luận 0