Có 2 kết quả:
鞭辟入里 biān pì rù lǐ ㄅㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄖㄨˋ ㄌㄧˇ • 鞭闢入裡 biān pì rù lǐ ㄅㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄖㄨˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) penetrated
(2) trenchant
(3) incisive
(2) trenchant
(3) incisive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) penetrated
(2) trenchant
(3) incisive
(2) trenchant
(3) incisive
Bình luận 0